Đặc tính nổi bật
Độ phân giải
|
203 dpi (8 dot/mm)
|
Phương thức in
|
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
|
CPU
|
16 Bit
|
Vị trí Sensor
|
Có thể di chuyển được, căn trái
|
Kiểu Sensor
|
Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn)
|
Sensor Direction
|
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
|
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
|
2" ~ 6"
|
Chiều dài nhãn in tối đa
|
1270mm (50")
|
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
|
104mm (4.09")
|
Kiểu nhãn in (media)
|
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”)
Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~ 76.2 mm (3”) Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.65”) Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm |
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
|
Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft)
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ cả hai loại ruy băng : mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). Đường kính cuộn ruy băng tối đa 75 mm (2.95 “). |
Tính tương thích trình điều khiển
|
EZPL (downloadable)
|
Phần mềm
|
Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
DLL & Driver: Microsoft Windows 95, 98, Me, NT, 2000 and XP |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
|
9 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points
|
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
|
Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation
|
Hỗ trợ in ảnh
|
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm.
|
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
|
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code
|
Kiểu kết nối
|
Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge
|
Tốc độ kết nối
|
Baud rate 300 ~ 38400, XON/XOFF, DSR/DTR
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 2MB Flash, 2MB DRAM; Lựa chọn thêm: 2MB Flash
|
Màn hình hiển thị LCD
|
Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự [8x16 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Sẵn sàng - Ready, Lỗi - Error
Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed, Tạm dừng - Pause, Hủy lệnh in - Cancel |
Nguồn điện tiêu thụ
|
100/240VAC, 50/60 Hz
|
Môi trường vận hành
|
Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 122°F (-20°C to 50°C)
|
Độ ẩm cho phép
|
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ . Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
|
Tiêu chuẩn chất lượng
|
CE, CUL, FCC Class A
|
Kích thước máy in
|
Chiều dài: 454.58 mm (17.9") ; Chiều cao : 277.30 mm (10.92"); Chiều ngang: 275.55 mm (10.85")
Trọng lượng: 13kg |
Lựa chọn thêm
|
Cutter – Tự cắt nhãn
Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn 2MB Flash memory module – Bộ nhớ thêm Stand-alone keyboard – Bàn phím điều khiển riêng Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng QR code |
|
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước.
|
Theo dõi đơn ĐH của tôi: