Các thông số kỹ thuật của máy in EPSON TM_U220 Phương pháp in 9 Kim, in ma trận điểm Một số Font mặc định : Trung Quốc, Thái Lan, Nhật, Hàn Quốc, Việt Nam Độ phân giải 17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi Giao tiếp RS 232/ Bi-directional Parallel. Lựa chọn khác : USB, 10 Base -T I/F Tốc độ in 4.7 lps ( 40 cột, 16 cpi ), 6.0 cpi ( 30 cột, 16 cpi ) Giấy Kích thước (mm) Lựa chọn Đế treo tường WH – 10 Tiêu chuẩn an toàn UL / CSA / TUV (EN60950) Máy in hoá đơn TM-U220PD
Máy in hoá đơn TM-U220 có các tính năng vượt trội sau:
- Tốc độ in nhanh (so với các dòng in kim khác): 3.5 dòng/ dây cho 40 cột và 6.4 dòng trên giây cho 16 cột
|
- Vỏ và thân máy có thiết kế chắn chắn cho phép máy in hoạt động ổn định và bền.
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Printing method |
Dot matrix |
Font |
7x9 / 9x9 |
Column Capacity |
40/42 or 33/35 |
Character size (mm) |
1.2 (W) x 3.1 (H)/ 1.6 (W) x 3.1 (H) |
Character set |
95 Alphanumetric, 32 International, 128x8 Graphic Traditional/Simple Chinese, Thai, Japanse |
Character per inch |
17.8 / 16 cpi or 14.5/13.3 cpi |
Interface |
RS-232, Bi-directional Parallel, Dealer options: RS485, USB, 10 Base-T I/F |
Communication interface |
RS-232 serial, Centronics parallel |
Data buffer |
1KB or 40 bytes
|
Printing speed |
3.5 lps (at 40 columns, 16 cpi) 6.4 lps (at 16 columns, 16 cpi) |
Barcodes
|
Code 39, Extended Code 39, Code 93, Code 128 UCC, Code 128 (Subset A,B,C) Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8 2&5 add on, EAN-13, EAN-128, UPC, UPC-A, E 2&5 add on , POSTNET, German POST, Matrix 25
|
Paper dimension |
Roll paper: 76mm x dia. 83.00mm, thickness 0.06 to 0.05 |
Copy capability
|
One copy |
Ink ribbon |
ERC-38 (Purple, Black, Black/Red) |
Ribbon life |
Purple: 4x106 characters, Black: 4x106 characters, B/R: 15xx105 (black) / 75x104 (Red) |
Power |
AC adapter included |
Power consumption |
Approx. 43 W |
D.K.D Function |
2 drivers |
Reliability |
MTBF: 18x104 hours, MCBF: 18x106 lines , |
Overall Dimensions |
160 (W) x 259 (D) x 133 (W) |
Mass (approx.) |
2.2 kg |
EMC standards |
VCCI Class A, FCC Class A, CE marking, AS/NZS 3548 Class B |
Safety standards |
UL/CSA/TUV (EN60950) |