Máy in siêu thị Epson TM-U220 PB


Xem ảnh lớn

Mã SP: Epson TM-U220 PB
List price: 5,300,000 VNĐ
Giá Việt Tuấn: 4,900,000 VNĐ
Bạn tiết kiệm: 400,000 VNĐ (8%)
100 sản phẩm

Giới thiệu

Các thông số kỹ thuật của máy in EPSON TM_U220 Phương pháp in 9 Kim, in ma trận điểm Một số Font mặc định : Trung Quốc, Thái Lan, Nhật, Hàn Quốc, Việt Nam Độ phân giải 17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi Giao tiếp RS 232/ Bi-directional Parallel. Lựa chọn khác : USB, 10 Base -T I/F Tốc độ in 4.7 lps ( 40 cột, 16 cpi ), 6.0 cpi ( 30 cột, 16 cpi ) Giấy Kích thước (mm) Lựa chọn Đế treo tường WH – 10 Tiêu chuẩn an toàn UL / CSA / TUV (EN60950) Máy in hoá đơn TM-U220PD


Máy in hoá đơn TM-U220 có các tính năng vượt trội sau:
- Tốc độ in nhanh (so với các dòng in kim khác): 3.5 dòng/ dây cho 40 cột và 6.4 dòng trên giây cho 16 cột 
- Vỏ và thân máy có thiết kế chắn chắn cho phép máy in hoạt động ổn định và bền.
  
Thông số kỹ thuật
 
Printing method Dot matrix
Font 7x9 / 9x9
Column Capacity    40/42 or 33/35
Character size (mm)   1.2 (W) x 3.1 (H)/ 1.6 (W) x 3.1 (H)
Character set 95 Alphanumetric, 32 International, 128x8 Graphic Traditional/Simple Chinese, Thai, Japanse
Character per inch   17.8 / 16 cpi or 14.5/13.3 cpi
Interface   RS-232, Bi-directional Parallel, Dealer options: RS485, USB, 10 Base-T I/F
Communication interface RS-232 serial, Centronics parallel
Data buffer    

1KB or 40 bytes

Printing speed      3.5 lps (at 40 columns, 16 cpi) 6.4 lps (at 16 columns, 16 cpi)

Barcodes

Code 39, Extended Code 39, Code 93, Code 128 UCC, Code 128 (Subset A,B,C) Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8 2&5 add on, EAN-13, EAN-128, UPC, UPC-A, E 2&5 add on , POSTNET, German POST, Matrix 25

Paper dimension Roll paper: 76mm x dia. 83.00mm, thickness 0.06 to 0.05
Copy capability 
One copy
Ink ribbon ERC-38 (Purple, Black, Black/Red)
Ribbon life Purple: 4x106 characters, Black: 4x106 characters, B/R: 15xx105 (black) / 75x104 (Red)
Power AC adapter included
Power consumption Approx. 43 W
D.K.D Function 2 drivers
Reliability MTBF: 18x104 hours,    MCBF: 18x106 lines ,
Overall Dimensions 160 (W) x 259 (D) x 133 (W)
Mass (approx.) 2.2 kg
EMC standards VCCI Class A, FCC Class A, CE marking, AS/NZS 3548 Class B
Safety standards UL/CSA/TUV (EN60950)



Đang nạp...